Có 1 kết quả:

黑箱 hēi xiāng ㄏㄟ ㄒㄧㄤ

1/1

hēi xiāng ㄏㄟ ㄒㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) black box
(2) flight recorder
(3) opaque system (computing)

Bình luận 0